Có 2 kết quả:
庆祝 khánh chúc • 慶祝 khánh chúc
giản thể
Từ điển phổ thông
kỷ niệm, tưởng niệm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỷ niệm, tưởng niệm
Từ điển trích dẫn
1. Chúc mừng, chúc tụng.
2. Lễ mừng.
2. Lễ mừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày tỏ sự vui mừng trước việc vui mừng.
Bình luận 0